越南语生活常用词汇
来源:才华咖 本文已影响1.82W人
来源:才华咖 本文已影响1.82W人
导语:生活常用的.词翻译成越南语是怎样的呢?下面是YJBYS小编整理的越南语生活常用词汇,欢迎参考!
Thay đổi 改变
Thay lòng 变心
Thay lời 代言
Thay mặt 代表
Thay phiên 轮流
Thay thế 取代
Thay vì 代之为
Thăng bằng 平衡
Thăng cấp 升级
Thăng hoa 升华
Thăng chức 升职
Thăng thiên 升天
Thẳng băng 直线
Thẳng cánh 毫不留情地
Thẳng góc 垂直
Thẳng tính 直性子
Thắng cảnh 胜景
Thắng lợi 胜利
Thắng thế 占优势
Thanh bần 清贫
Thanh cao 清高
Thanh danh 声誉
Thanh đạm 清淡
Thanh điệu 声调
Thanh lịch 文雅
Thanh lí 清理
Thanh liêm 清廉
Thanh mảnh 秀气
Thanh nhã 清雅
Thanh niên 青年
Thanh thoát 洒脱
Thanh toán 清算
Thanh xuân 青春
Thanh tú 清秀
Thanh vắng 清静
Thanh trừ 清除
Quốc ca 国歌
Quốc kỳ 国旗
Quốc huy 国徽
Quốc dân 国民
Quốc phòng 国防
Quốc hội 国会
Quốc gia 国家
Quốc phục 国服
Quốc vương 国王
Quốc thư 国书
Quốc tế 国际
Quy cách 规格
Quy định 规定
Quy hàng 归降
Quy kết 归结
Quy nạp 归纳
Quy trình 规程
越南语生活常用词汇
日常生活中的食物类常用英语单词大全
关于日常生活用品的日语词汇
留学生活常用英语词汇大全
1500个俄语常用生活词汇
IBM笔试常用英语词汇
托福考试常用生活词汇
活力词语的常用造句
2017生活日语-常见日用品日语词汇
2017日语生活常用词汇学习
日常生活高中英语单词词汇积累
日常生活常用英语单词
越南语Excel相关词汇
越南语房地产词汇大全
考研英语词汇越辨越明
日常生活英语单词:常用电器
留学加拿大常用生活英语词汇
在生活上常用但你不确定的俄语词汇汇总
日常生活常用法语句子汇总
在英国留学生活常用的英语词汇
日常生活常用词语大全
越南单位词的用法
托福考试生活用品常用词汇
俄语日常生活常见词汇
有关移民的越南语词汇