越南语传统文化词汇
来源:才华咖 本文已影响2.96W人
来源:才华咖 本文已影响2.96W人
导语:越南语与传统文化相关的'词汇是怎样的呢?下面是YJBYS小编整理的越南传统文化词汇,欢迎参考!
越南语传统节日词汇元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )
春节 tết ( tết ta )
过年 ăn tết
爆竹 pháo
鞭炮 pháo ,bánh pháo
冲天炮 pháo thăng thiên
烟花 pháo hoa
除夕 giao thừa
守岁 thức đêm 30 đón giao thừa
年夜饭 bữa tiệc đêm giao thừa
拜年 đi chúc tết
磕头 rập đầu lạy
吃饺子 ăn sủi cảo
团圆 đoàn viên ( đoàn tụ )
年糕 bánh tết
春卷 nem rán
祭祖 cúng tổ tiên
祖宗牌位 bài vị của tổ tiên
供桌 bàn thờ
年货 hàng tết
灯笼 đèn lồng
春联 câu đối tết
春节联欢 liên hoan mừng năm mới
压岁钱 tiền mừng tuổi
恭贺新禧 chúc mừng năm mới
四季节日 ngày lẽ hội bốn mùa
元宵节 tết nguyên tiêu
元宵 Nguyên tiêu
灯会 hội hoa đăng
踩高跷 đi cà kheo
赶庙会 đi trẩy hội
国际妇女节 ngày Quốc tế phụ nữ
植树节 tết trồng cây
清明节 tết Thanh minh
踏青 đạp thanh
扫墓 tảo mộ
忌辰 ngày giỗ
祭品 đồ cúng
祭祀 cúng tế
祭文 văn tế
端午节 tết Đoan ngọ
粽子 bánh chưng
耍龙灯 chơi đèn rồng
舞狮 múa sư tử
赛龙舟 đua thuyền rồng
越南语传统婚礼词汇结婚kết hôn
指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )
相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)
求婚 cầu hôn
订婚đính hôn
订亲ăn hỏi
聘礼sính lễ
中国优秀传统文化宣传标语
浅析如何借助传统词典加强高中英语词汇教学
越南语反义词大全
2017年英语四六级必备中国传统文化词汇100个
越南语副词的语法
越南语名词语法学习
越南语人称代词
感悟传统文化宣传标语
校园传统文化宣传标语
浅析雅思口语词汇量越大越好的误区
国学传统文化宣传标语
盘点四六级中国传统文化词汇:古代典籍与神话人物
传统文化越来越远作文800字
传统文化讲座主持词结束语2篇
100个中国传统文化相关英语单词
传统文化之美宣传标语
越南语名词语法辅导
宣传传统文化的标语
传统文化融入语文教学
弘扬中国传统文化宣传标语
传统文化活动宣传标语
传统文化讲座主持词
中华民族优秀传统文化宣传标语
越南语传统文化词汇
越南语生活用词